- Công nghệ in nhiệt Tốc độ 220 mm/s Khổ giấy: 80 mm Kết nối cổng LPT,USB, Cắt giấy tự động Máy in được hỗ trợ in Tiếng Việt có dấu với bộ font được nạp từ trong rom của máy Có thể in được 27 ngôn ngữ nước ngoài khác...
Bảo hành: 12 tháng đối với thân máy. Băng mực không bảo hành
-
- Các thông số kỹ thuật của máy in EPSON TM_U220
-
- Phương pháp in
- 9 Kim, in ma trận điểm
-
- In font
- 7 x 9 / 9 x 9
-
- Số cột
- 40 / 42 hoặc 33 / 35
-
- Kích thước ký tự (mm)
- 1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C)
-
- Đặc tính ký tự
- 95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa
-
- Một số Font mặc định
- Trung Quốc, Thái Lan, Nhật, Hàn Quốc, Việt Nam
-
- Độ phân giải
- 17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi
-
- Giao tiếp
- RS 232/ Bi - directional Parallel. Lựa chọn khác : USB, 10 Base - T I/F
-
- Bộ đệm dữ liệu
- 4 KB hay 40 Bytes
-
- Tốc độ in
- 4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi )
-
- Kích thước (mm) Giấy
- 57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0
-
- Độ dày
- 0.06 đến 0.085
-
- Số liên giấy
- 1 bản gốc với 1 bản copy
-
- Ruybăng
- ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen)
-
- Tuổi thọ Ruybăng
- Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tự
-
- Đen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ)
-
- Nguồn
- AC Adapter
-
- Điện năng tiêu thụ
- 31 KW
-
- Chức năng D.K.D
- 2 driver
-
- Độ tin cậy
- MTBF : 180.000 giờ
-
- MCBF : 18.000.000 dòng
-
- Kích thước bên ngoài
- Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)
-
- Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)
-
- Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C)
-
- Trọng lượng
- Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg
-
- Chuẩn EMC
- VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B
-
- Nguồn cung cấp
- Adapter AC
-
- Lựa chọn từ nhỡ máy
- Cảm nhận sensor
-
- Lựa chọn
- Đế treo tường WH – 10
-
- Ti&ec...