-
Kích thước màn hình:
43" (109 cm)
-
Độ phân giải:
HD Ready (1024 x 768)
-
Độ tương phản:
Mega
-
Quét hình:
600Hz Subfield Motion
-
Công nghệ:
HyperReal
-
Công nghệ:
Plasma
-
Tỉ lệ màn hình (16:9/4:3):
16:9
-
Hiệu ứng âm thanh:
SRS TheaterSound
-
Công suất loa:
10W x 2
-
Stereo:
A2/NiCAM
-
Chức năng chia hình:
PIP (1 tuner)
-
Thu tín hiệu:
NTSC 4.43,PAL - B/G, D/K, I, I/I', SECAM - B/G, D/K, SECAM - B/G, D/K, L/L, AV Multi
-
Ngõ composite (AV):
1
-
Ngõ HDMI:
2
-
Cổng USB:
1
-
Ngõ component (Y/Pb/Pr):
1
-
Ngõ vào PC (D - sub):
1
-
Điện nguồn:
AC100 - 240V 50/60Hz
-
Điện năng tiêu thụ:
210 W
-
Điện năng chờ:
< 1W
-
Kích thước (R x C x S):
1011.8 x 622.4 x 56 mm (Không chân đế)
-
Trọng lượng:
kg (Không chân đế)
...
-
Kích thước màn hình:
51"
-
Độ phân giải:
HD Ready (1024 x 768)
-
Độ tương phản:
Mega
-
Quét hình:
600Hz Subfield Motion
-
Công nghệ:
HyperReal
-
Công nghệ:
Plasma
-
Tỉ lệ màn hình (16:9/4:3):
16:9
-
Hiệu ứng âm thanh:
SRS TheaterSound
-
Công suất loa:
10W x 2
-
Stereo:
A2/NiCAM
-
Chức năng chia hình:
PIP (1 tuner)
-
Thu tín hiệu:
NTSC 4.43,PAL - B/G, D/K, I, I/I', SECAM - B/G, D/K, SECAM - B/G, D/K, L/L, AV Multi
-
Ngõ composite (AV):
1
-
Ngõ HDMI:
2
-
Cổng USB:
1
-
Ngõ component (Y/Pb/Pr):
1
-
Ngõ vào PC (D - sub):
1
-
Điện nguồn:
AC100 - 240V 50/60Hz
-
Điện năng tiêu thụ:
199 W
-
Điện năng chờ:
< 1W
-
Kích thước (R x C x S):
1187.8 x 706.6 x 56 mm (Không chân đế)
-
Trọng lượng:
kg (Không chân đế)
...